Cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada tháng 12 năm 2022

Cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada tháng 12 năm 2022

Le Immigration cập nhật chi phí sinh hoạt phí tối thiểu tại một số thành phố lớn tại Canada tính từ tháng 12 năm 2022.


Nếu bạn có ý định định cư tại Canada, một trong những bước đầu tiên là tính toán mọi chi phí sinh hoạt. Cũng giống như Việt Nam hay bất kỳ quốc gia nào khác, chi phí sinh hoạt tại Canada là hoàn toàn khác nhau giữa các tỉnh bang.

Nhằm giúp bạn có được một thông tin toàn diện nhất, Le Immigration xin cập nhật những sinh hoạt phí tối thiểu tại một số thành phố đông dân của Canada.

Bảng so sánh chi phí sinh hoạt trong 1 tháng tại các thành phố Toronto (Ontario), Regina (Saskatchewan), Halifax (Prince Edward Island) và Vancouver (British Columbia).

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 thángToronto (Ontario)CADRegina (Saskatchewan)CADHalifax (Prince Edward Island)CADVancouver (British Columbia)CAD
Gia đình 4 người4,384.194,078.054,479.624,880.32
Người độc thân1,366.751,160.891,252.531,324.83

Bảng so sánh một số chi phí sinh hoạt thiết yếu tại các thành phố Toronto (Ontario), Regina (Saskatchewan), Halifax (Prince Edward Island) và Vancouver (British Columbia).

Ăn nhà hàng Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Nhà hàng bình dân25.0016.5020.0024.50
Nhà hàng tầm trung (bữa ăn cho 2 người, 3 món)115.0080.0090.00110.009.00
McDonalds13.0013.0012.0012.00
Bia nội địa (chai 0,5 lít)7.157.007.007.00
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)8.798.007.50
Cappuchino4.844.314.775.14
Coca Cola/ Pepsi (chai 0,33 lít)2.642.932.412.61
Nước tinh khiết (chai 0,33 lít)2.072.252.302.37
Thực phẩm Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Sữa (1 lít)3.422.032.433.01
Gạo (1 kg)3.962.845.804.64
Trứng (khay 12 quả)4.144.014.594.82
Ổ bánh mỳ gối (500g)3.452.563.053.54
Phô mai15.8112.6812.6617.12
Ức gà (1 kg)16.0114.8115.4315.55
Thịt mông bò (1 kg)17.6616.0215.4719.84
Táo (1 kg)4.364.135.154.25
Chuối (1 kg)1.681.592.241.91
Cam (1 kg)4.374.935.034.64
Cà chua (1 kg)4.673.395.274.70
Khoai tây (1 kg)3.723.243.543.62
Hành tây (1 kg)3.432.973.402.69
Xà lách (1 bó)3.142.883.513.08
Nước đóng chai (1,5 lít)1.672.171.922.60
Chai rượu (tầm trung)16.5016.0020.0020.00
Bia nội địa (chai 0,5 lít)3.152.943.783.37
Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)3.732.504.433.99
Thuốc lá (Marlboro, gói 20 điếu)17.5017.8019.0019.00
Phương tiện Di chuyểnToronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Vé một chiều (Local Transport)3.253.252.753.10
Vé tháng (Local Transport)156.0088.0082.50127.00
Taxi (Cước mở cửa)4.444.503.753.75
Taxi (Cước 1km)1.752.901.751.93
Taxi chờ 1 giờ31.0030.0030.0036.29
Xăng (1 lít)1.911.791.902.11
Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (hoặc xe mới tương đương)28,000.0030,000.0030,000.0030,000.00
Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfor (hoặc xe mới tương đương)26,476.7730,470.0027,149.1025,852.94
Tiện ích Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)CAD
Phí sinh hoạt (Điện, Hệ thống sửi, Điều hòa, Nước, Rác sinh hoạt) cho căn hộ 85m2173.29237.08189.58120.68
Cước gọi 1 phút cho Thuê bao trả trước0.420.120.220.35
Internet (60 Mbps trở lên, Dữ liệu không giới hạn, Cáp / ADSL)74.5081.24102.2984.93
Thể thao và giải trí Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Fitness Club (phí hàng tháng cho 1 người lớn)62.2650.2559.7963.34
Tiền thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần)23.2816.2522.6715.25
Rạp chiếu phim (vé 1 người)15.0013.5015.0017.35
Chăm sóc trẻ Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Nhà trẻ (phí hàng tháng cho 1 trẻ)1,599.19800.00879.171,430.00
Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ27,194.62?17,250.0028,211.46
Quần áo và dày dép Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Quần Jean (1 chiếc, Levis 502 hoặc sản phẩm tương tự)80.3571.2589.0879.19
Summer Dress (Zara, H&M,…)50.9741.0049.1251.39
1 đôi giày Nike (tầm trung)122.1998.75119.93117.86
1 đôi giày da công sở139.55123.75138.83154.48
Nhà cho thuê Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm Thành phố2,335.26958.331,642.662,431.73
Căn hộ (1 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm1,920.36937.501,312.902,031.25
Căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm Thành phố3,685.021,740.002,590.244,551.16
Căn hộ (3 phòng ngủ) Ngoài Trung tâm3,115.711,460.002,040.623,159.19
Giá nhà ở Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Giá mỗi Mét vuông để mua Căn hộ ở Trung tâm Thành phố13,247.812,690.985,079.4313,483.42
Giá mỗi mét vuông để mua Căn hộ ngoài trung tâm9,831.542,610.252,833.3310,662.82
Tiền lương Toronto (Ontario)

CAD

Regina (Saskatchewan)

CAD

Halifax (Prince Edward Island)

CAD

Vancouver (British Columbia)

CAD

Mức lương Net trung bình hàng tháng (sau thuế)4,421.525,022.364,107.184,607.12
Lãi suất thế chấp theo phần trăm (%), hàng năm5.315.224.634.46
Cập nhật gần nhất: tháng 12 năm 2022

Nhìn chung, Canada luôn được biết đến là một nơi tuyệt vời để sinh sống. Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở một số thành phố đông dân ở Canada có thể cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Nhưng bù lại thì mức lương cao hơn phí sinh hoạt khoảng 50, 60%, sẽ giúp bạn đảm bảo một cuộc sống ổn định, có một khoản tiết kiệm và con cái được học hành đàng hoàng trong môi trường giáo dục đẳng cấp quốc tế.

Những số liệu trên đây chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy từng thời điểm cụ thể. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc sâu hơn về chi phí sinh hoạt cũng như các thông tin liên quan đến định cư Canada, hãy liên hệ ngay với Le Immigration các bạn nhé!

Nguồn: Numbeo


Mọi thắc mắc về hồ sơ, thủ tục định cư Canada, vui lòng liên hệ với Le Immigration theo thông tin sau:

Le Immigration Group

Địa chỉ: Tầng 17, TNG Tower, 180-192 Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.

Số điện thoại: 0936-168-599.

Website: https://minhle.ca/

Le Immigration Group hân hạnh đồng hành của quý khách trên con đường hiện thực hóa giấc mơ định cư cùng cả gia đình.

Đăng ký tham dự Hội Thảo

    Độc ThânĐã Kết HônĐã Ly Hôn


    0936 168 599
    4169 190 888